Có 3 kết quả:
傻屄 shǎ bī ㄕㄚˇ ㄅㄧ • 傻逼 shǎ bī ㄕㄚˇ ㄅㄧ • 傻B shǎ bī ㄕㄚˇ ㄅㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stupid cunt (vulgar)
(2) also written 傻逼[sha3 bi1]
(2) also written 傻逼[sha3 bi1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 傻屄[sha3 bi1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 傻屄[sha3 bi1]
Bình luận 0